Catalog & báo giá nhôm định hình mới nhất tại nhà phân phối. Nhà phân phối nhôm kính của các hãng sản xuất và nhập khẩu hàng đầu tại Việt Nam
| 
					Hợp kim nhôm | 
					Al | 
					Mg | 
					Si | 
					Fe | 
					Mn | 
					Zn | 
					Cu | 
					Cr | 
					Ti | 
					Tạp chất khác | 
| 
					6005 | 
					99,8 | 
					0,40-0,65 | 
					0,50-0,90 | 
					0,30 | 
					0,15 | 
					0,10 | 
					0,10 | 
					0,10 | 
					0,10 | 
					0,05-0,15 | 
| 
					6061 | 
					99,8 | 
					0,8-1,2 | 
					0,40-0,80 | 
					0,30 | 
					0,10 | 
					0,25 | 
					0,50-0,30 | 
					0,50-0,30 | 
					0,15 | 
					0,05-0,15 | 
| 
					6063 | 
					99,8 | 
					0,45-0,9 | 
					0,20-0,60 | 
					0,30 | 
					0,10 | 
					0,10 | 
					0,10 | 
					0,10 | 
					0,10 | 
					0,05-0,15 | 
| 
					6082 | 
					99,8 | 
					0,60-1,20 | 
					0,70-1,30 | 
					0,30 | 
					0,40-0,10 | 
					0,10 | 
					0,10 | 
					0,15 | 
					6005 | 
					0,05-0,15 | 
| 
					Hợp kim nhôm | 
					Độ bền kéo (N/mm2) | 
					Độ bền nén (N/mm2) | 
					Độ giãn dài (N/mm2) | 
| 
					6005 | 
					≥ 260 | 
					≥ 240 | 
					8% | 
| 
					6061 | 
					≥ 240 | 
					≥ 205 | 
					8% | 
| 
					6063 | 
					≥ 150 | 
					≥ 110 | 
					8% | 
| 
					6082 | 
					≥ 205 | 
					≥ 115 | 
					8% |